Công khai tài chính

Thứ tư - 22/03/2017 07:58

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học

Công khai tài chính của cơ sở giáo dục (tính đến tháng 10/2016)-biểu 24 ... xem chi tiết

Dự toán 2016 ... xem chi tiết

Dự toán 2015 ... xem chi tiết

Dự toán 2014 ... xem chi tiết

Quyết toán 2015...xem chi tiết

Quyết toán 2013 ... xem chi tiết

Quyết toán 2012 ... xem chi tiết

Quyết toán 2011 ... xem chi tiết

Công khai đại hội công chức viên chức 2014 ... xem chi tiết

Công khai đại hội công chức viên chức 2013 ... xem chi tiết

Quy chế chi tiêu nội bộ 2013... xem tại đây

Quy chế chi tiêu nội bộ 2016...xem chi tiết

 

CÔNG KHAI TÀI CHÍNH

Nội dung Đơn vị tính Năm học
I . CÔNG KHAI MỨC THU HỌC PHÍ   2012-2013 2013-2014 2014-2015 2015-2016
1. Học phí NCS          
Nhóm ngành 1 Đồng/hv/tháng 1,050,000 1,212,500 1,375,000 1,525,000
Nhóm ngành 2 Đồng/hv/tháng 1,050,000 1,212,500 1,375,000 1,800,000
2. Học phí Cao học          
Nhóm ngành 1 Đồng/hv/tháng 630,000 727,500 825,000 915,000
Nhóm ngành 2 Đồng/hv/tháng 630,000 727,500 825,000 1,080,000
3. Học phí hệ ĐH chính quy (chỉ tiêu ngân sách) Đồng/hv/tháng Miễn Miễn Miễn Miễn
4. Học phí ĐH chất lượng cao          
Nhóm ngành 1 Đồng/sv/tháng 210,000 240,000 275,000 275,000
Nhóm ngành 2 Đồng/sv/tháng 240,000 280,000 325,000 325,000
5. Học phí ĐH địa chỉ, CĐ liên thông lên ĐH          
 Nhóm ngành 1 Đồng/hv/tháng 630,000 727,000 825,000 915,000
 Nhóm ngành 2 Đồng/hv/tháng 720,000 847,000 975,000 1,080,000
6. Học phí ĐH vừa làm vừa học           
 Nhóm ngành 1 Đồng/hv/tháng 630,000 727,500 825,000 915,000
 Nhóm ngành 2 Đồng/hv/tháng 720,000 847,500 975,000 1,080,000
7. Học phí ĐH cử tuyển          
 Nhóm ngành 1 Đồng/hv/tháng 420,000 485,000 550,000 610,000
 Nhóm ngành 2 Đồng/hv/tháng 480,000 565,000 650,000 720,000
8. Học phí học cải thiện điểm          
 Đại học Đồng/tín chỉ 125,000 145,000 165,000 180,000
 Cao đẳng Đồng/tín chỉ 100,000 115,000 130,000 130,000
9. Học phí ôn văn hóa thuộc đối tượng 62 huyện nghèo Đồng/sv/tháng - 485,000 - -

 

 

Nội dung Đơn vị tính Năm học
II. CÔNG KHAI MỨC THU LỆ PHÍ   2012-2013 2013-2014 2014-2015 2015-2016
1.  Phí vệ sinh giảng đường Đồng/sv/tháng 5,000 5,000 5,000 5,000
2.  Lệ phí nhà ở ký túc xá Đồng/sv/tháng        
    + Nhà H1; H3; H4 -nt- 60,000 60,000 60,000 80,000
    + Nhà H2-Lẻ -nt- 70,000 70,000 70,000 70,000
    + Nhà H2 chẵn          
Phòng cải tạo mới         100,000
Phòng chất lượng cao         175,000
    + Nhà H5; H7; H8 -nt- 80,000 80,000 80,000 80,000

Tác giả bài viết: Hồng Nhung

Nguồn tin: dhsptn.edu.vn


 
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

  Ẩn/Hiện ý kiến

Mã chống spam   

Những tin mới hơn

 

Những tin cũ hơn

Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website của Khoa Tâm lý - Giáo dục thế nào?

Thống kê truy cập
  •   Đang truy cập 6
 
  •   Hôm nay 9
  •   Tháng hiện tại 9
  •   Tổng lượt truy cập 1,977,249